Có 2 kết quả:
开张 kāi zhāng ㄎㄞ ㄓㄤ • 開張 kāi zhāng ㄎㄞ ㄓㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to open a business
(2) first transaction of a business day
(2) first transaction of a business day
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to open a business
(2) first transaction of a business day
(2) first transaction of a business day
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0